hồi kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi kinh+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi kinh"
- Những từ có chứa "hồi kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 675