--

hồi kinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi kinh

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi kinh"
Lượt xem: 675